Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngân hàng nội địa
- domestic bank
* Từ tham khảo/words other:
-
kìn kịt
-
kín miệng
-
kín mít
-
kín mồm kín miệng
-
kín như bưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngân hàng nội địa
* Từ tham khảo/words other:
- kìn kịt
- kín miệng
- kín mít
- kín mồm kín miệng
- kín như bưng