ngăn cản | - Hinder, hamper =Ngăn cản công việc người khách+To hinder other's work =Tư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hội+Convervatism hapers socity's progress |
ngăn cản | - cũng như ngăn rào|- hinder, hamper, prevent (from), set obstacles (to)|= ngăn cản công việc người khách to hinder other's work|= tư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hội convervatism hapers socity's progress |
* Từ tham khảo/words other:
- cáu vào
- câu vắt
- cấu véo
- câu ví
- cầu viện