ngăn cách | - Separate =Vườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cách+One's own gaden and the next one are separated by a wall |
ngăn cách | - separate, detach; paritition off|= vườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cách one's own gaden and the next one are separated by a wall |
* Từ tham khảo/words other:
- câu văn sáo
- cáu vào
- câu vắt
- cấu véo
- câu ví