Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngăn ai đừng theo một kế hoạch
* thngữ|- to talk someone out of a plan
* Từ tham khảo/words other:
-
khí hư
-
khí huyết
-
khí huyết phương cương
-
khí khá
-
khi khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngăn ai đừng theo một kế hoạch
* Từ tham khảo/words other:
- khí hư
- khí huyết
- khí huyết phương cương
- khí khá
- khi khác