Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giới tin học
- the world of computers and those who use them; computerdom|= ngôn ngữ thường dùng của giới tin học computerese
* Từ tham khảo/words other:
-
giáo hội cao đài
-
giáo hội cơ đốc cổ ai cập
-
giáo hội cơ đốc giáo
-
giáo hội la mã
-
giáo hội la-mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giới tin học
* Từ tham khảo/words other:
- giáo hội cao đài
- giáo hội cơ đốc cổ ai cập
- giáo hội cơ đốc giáo
- giáo hội la mã
- giáo hội la-mã