Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ít tuổi
- Still young
=Còn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đình+As he is still young, he does not want to get married yet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ít tuổi
- still young|= còn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đình as he is still young, he does not want to get married yet
* Từ tham khảo/words other:
-
bưu phẩm
-
bưu phẩm gửi bằng máy bay
-
bưu phí
-
bưu phiếu
-
bưu tá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ít tuổi
* Từ tham khảo/words other:
- bưu phẩm
- bưu phẩm gửi bằng máy bay
- bưu phí
- bưu phiếu
- bưu tá