Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bưu tá
* noun
- Postman, mailman (Mỹ)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bưu tá
* dtừ|- postman; mailman; letter-carrier; mail-carrier
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi đỗ xe
-
bài đọc
-
bài đôminô
-
bài đơn ca
-
bài đồng ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bưu tá
* Từ tham khảo/words other:
- bãi đỗ xe
- bài đọc
- bài đôminô
- bài đơn ca
- bài đồng ca