giới tính | * noun - sex |
giới tính | - sex|= tâm lý học giới tính psychology of sex|= đổi giới tính là thay đổi đặc điểm giới tính của một người (bằng cách giải phẫu và dùng liệu pháp hoóc môn) cho gần giống đặc điểm giới tính của người khác phái sex change refers to the modification of a person's sex characteristics (by surgery and hormone therapy) to approximate those of the opposite sex|- sexual |
* Từ tham khảo/words other:
- bổ túc từ
- bỏ túi
- bỏ túi được
- bộ tướng
- bộ tuyên truyền