Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngấm nước
- soak|= anh ấy để những quần áo bẩn cho ngấm nước trước khi giặt he left the really dirty clothes to soak before washing them
* Từ tham khảo/words other:
-
diện rất mốt
-
điên rồ
-
diện rộng
-
diện sắc
-
điền sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngấm nước
* Từ tham khảo/words other:
- diện rất mốt
- điên rồ
- diện rộng
- diện sắc
- điền sản