Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngã nhào
- fall over|= ngã nhào về phía trước fall over frontward
* Từ tham khảo/words other:
-
khuynh diệp
-
khuynh độ
-
khuynh gia bại sản
-
khuynh hướng
-
khuynh hướng dân chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngã nhào
* Từ tham khảo/words other:
- khuynh diệp
- khuynh độ
- khuynh gia bại sản
- khuynh hướng
- khuynh hướng dân chủ