Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngà ngà
- Tipsy
=Uống có một chén rượu đã ngà ngà+To feel tipsy only after drinking a cup of alcohol
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngà ngà
- ivory-coloured|- xem ngà ngà say
* Từ tham khảo/words other:
-
câu nệ đến từng chi tiết
-
câu nệ hình thức
-
cầu nghiêng
-
câu ngược ý
-
cầu nguyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngà ngà
* Từ tham khảo/words other:
- câu nệ đến từng chi tiết
- câu nệ hình thức
- cầu nghiêng
- câu ngược ý
- cầu nguyện