Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngả mũ
* verb
- to take off one's hat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngả mũ
* dtừ|- take off/remove one's hat; (for greeting) lift one's hat|= ngả mũ chào kính phục get off one's hat to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu nguyện cho khỏi
-
cầu nguyện hộ
-
câu nhấp
-
câu nhắp
-
càu nhàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngả mũ
* Từ tham khảo/words other:
- cầu nguyện cho khỏi
- cầu nguyện hộ
- câu nhấp
- câu nhắp
- càu nhàu