Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
càu nhàu
* verb
- To grumble, to grunt, to growl
=càu nhàu với bạn+to grumble to one's friends
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
càu nhàu
- xem cằn nhằn
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn cờ dùng để chơi cờ đam
-
bản cô lại
-
bán có lời
-
bần cố nông
-
bạn cố tri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
càu nhàu
* Từ tham khảo/words other:
- bàn cờ dùng để chơi cờ đam
- bản cô lại
- bán có lời
- bần cố nông
- bạn cố tri