Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngả giá
* thngữ|- to close (conclude, strike, settle) a bargain
* Từ tham khảo/words other:
-
bình nước
-
bình nuôi cá vàng
-
bình ổn
-
bình ổn giá
-
bình ổn vật giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngả giá
* Từ tham khảo/words other:
- bình nước
- bình nuôi cá vàng
- bình ổn
- bình ổn giá
- bình ổn vật giá