nga | * noun - Russia |
nga | - russia|= nga là nước cộng hòa lớn nhất trong liên bang cộng hòa xã hội chủ nghĩa xô viết russia was the largest republic of the union of soviet socialist republics|- russian|= tiếng nga russian language; russian|= cách mạng nga russian revolution |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu may
- cầu môn
- cầu mong
- cầu mũ
- cầu mưa