nếu có | - in case of something; in the event of...|= nếu có chiến tranh, chúng tôi sẵn sàng gia nhập quân đội in case of war, we are ready to join the army|= nếu có tai nạn thì gọi cảnh sát ngay in the event of an accident, call the police at once|- if any|= xin vui lòng cho biết tổng phí hàng tháng và các khoản chi đột xuất trong tháng này (nếu có) please show monthly overheads and the unexpected expenditures of this month (if any) |= nếu có dịp if there is a chance; if the occasion arises |
* Từ tham khảo/words other:
- cáo mật
- cạo mặt
- cao miên
- cao minh
- cao môn