Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nét mực
- stroke of the brush; ink
* Từ tham khảo/words other:
-
thiên tắc
-
thiên tai
-
thiên tài
-
thiên tải
-
thiện tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nét mực
* Từ tham khảo/words other:
- thiên tắc
- thiên tai
- thiên tài
- thiên tải
- thiện tài