nét | * noun - stroke; line (of pen); line =nét bút+stroke of the pen =nét vẽ+line of drawing |
nét | * dtừ|- stroke; line (of pen); line|= nét bút stroke of the pen|= nét vẽ line of drawing|- trait, feature (of character); streak|= những nét mới the new feature |
* Từ tham khảo/words other:
- cáu kỉnh cằn nhằn
- cáu kỉnh càu nhàu
- câu kinh tụng trước bữa ăn
- cầu kỳ
- câu lạc bộ