Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nép xuống
* nđtừ|- cringe
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiên cứu quá nhiều
-
nghiên cứu quân sự
-
nghiên cứu sách
-
nghiên cứu sâu
-
nghiên cứu sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nép xuống
* Từ tham khảo/words other:
- nghiên cứu quá nhiều
- nghiên cứu quân sự
- nghiên cứu sách
- nghiên cứu sâu
- nghiên cứu sinh