Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ót ét
- Crind, grate, creak
=Cánh cửa ót ét+The door grated on its hinges
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ót ét
- crind, grate, creak|= cánh cửa ót ét the door grated on its hinges|- a kind of sea - fish, with a flat body and many bones
* Từ tham khảo/words other:
-
cháy sém
-
chảy sữa
-
chạy tại chỗ
-
chạy tán loạn
-
chạy tang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ót ét
* Từ tham khảo/words other:
- cháy sém
- chảy sữa
- chạy tại chỗ
- chạy tán loạn
- chạy tang