Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nếp quăn
* dtừ|- dog's ear
* Từ tham khảo/words other:
-
liệt toàn thân
-
liệt truyện
-
liệt vào
-
liệt vào hàng thánh
-
liệt vào loại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nếp quăn
* Từ tham khảo/words other:
- liệt toàn thân
- liệt truyện
- liệt vào
- liệt vào hàng thánh
- liệt vào loại