Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nếp con
- Small-size glutinous rice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nếp con
- small-size glutinous rice
* Từ tham khảo/words other:
-
câu liêm
-
cầu lợi
-
câu lời khen
-
cầu lông
-
cau lông mày lại có vẻ đe dọa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nếp con
* Từ tham khảo/words other:
- câu liêm
- cầu lợi
- câu lời khen
- cầu lông
- cau lông mày lại có vẻ đe dọa