câu liêm | * noun - Long-handled sickle =dùng câu liêm chữa cháy+to use long-handled sickles in a fire-extinguishing operation |
câu liêm | * dtừ|- long-handled sickle; hook, grappling hook, reaping-hook, reaping-hook with long handle|= dùng câu liêm chữa cháy to use long-handled sickles in a fire-extinguishing operation |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn làm ăn
- bận làm những việc linh tinh
- bàn làm việc
- bàn làm việc ở tòa soạn báo
- bản làng