Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu lông
- Badminton
=chơi cầu lông+to play badminton
=quả cầu lông+a shuttlecock
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu lông
- battledore and shuttlecock; badminton|= quả cầu lông shuttlecock|= chơi cầu lông to play badminton
* Từ tham khảo/words other:
-
ban long
-
bạn lòng
-
bận lòng
-
bàn lùa
-
bàn luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu lông
* Từ tham khảo/words other:
- ban long
- bạn lòng
- bận lòng
- bàn lùa
- bàn luận