Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nền chuyên chính
* dtừ|- dictatorship
* Từ tham khảo/words other:
-
công tơ điện
-
công tơ nước
-
công tố viên
-
công tố viện
-
cổng tò vò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nền chuyên chính
* Từ tham khảo/words other:
- công tơ điện
- công tơ nước
- công tố viên
- công tố viện
- cổng tò vò