vắng mặt | - absent; missing|= tại sao ông ta vắng mặt trong cuộc họp cuối năm? why was he absent from the end-of-year meeting?; why did he absent himself from the end-of-year meeting?|= ai sẽ thay anh làm tổng giám đốc khi anh vắng mặt? who will replace you as director-general while you are absent?; who will replace you as director-general during your absence? |
* Từ tham khảo/words other:
- thời khắc
- thời khí
- thói khinh khỉnh
- thời khóa biểu
- thói khoe khoang khoác lác