Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vàng mạ
* dtừ|- gilt, gilding
* Từ tham khảo/words other:
-
quét dọn
-
quét dọn nhà cửa vào mùa xuân
-
quét dọn vào mùa xuân
-
quét hắc ín
-
quét lại thành đống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vàng mạ
* Từ tham khảo/words other:
- quét dọn
- quét dọn nhà cửa vào mùa xuân
- quét dọn vào mùa xuân
- quét hắc ín
- quét lại thành đống