Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nâu đốm
* ttừ|- brindle, brindled
* Từ tham khảo/words other:
-
người cho uống thuốc kích thích
-
người cho vay
-
người cho vay nặng lãi
-
người cho vay tiền
-
người cho xem
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nâu đốm
* Từ tham khảo/words other:
- người cho uống thuốc kích thích
- người cho vay
- người cho vay nặng lãi
- người cho vay tiền
- người cho xem