tòa án |
* dtừ|- judicature, judgement-seat, law-court, court, law, tribunal, bench, forum|* ttừ|- forensic, judiciary, judicial|- tribunal; lawcourt; court of law; court of justice|= toà án cách mạng revolutionary tribunal|= từ court cũng áp dụng cho các toà án quốc tế được lập ra để giải quyết vấn đề tranh cãi giữa chính phủ các nước, chẳng hạn như toà án quốc tế do liên hiệp quốc lập ra sau đệ nhị thế chiến the term 'court' is also applied to international tribunals intended to provide for the resolution of controversies among governments, such as the international court of justice established by the united nations after world war ii |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng sợ ánh sáng
- chứng sợ khoảng rộng
- chứng sổ mũi
- chứng sợ nước
- chung sống