Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nấu chín
- to cook through|= tôi thích ăn thịt, nhất là khi thịt nấu chín đàng hoàng i love meat, especially when it's well done
* Từ tham khảo/words other:
-
cô bé cầm hoa
-
cơ biến
-
có biển bao quanh
-
có biến tố
-
cơ binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nấu chín
* Từ tham khảo/words other:
- cô bé cầm hoa
- cơ biến
- có biển bao quanh
- có biến tố
- cơ binh