nát | * adj - crushed |
nát | * ttừ|- crushed; get/become rumpled/crumpled; break, get/be broken; break/smash to smithereens; clammy, doughy; decompose; rot, decay|= thi thể nát ra the body decomposed|- get corrupted/demoralized; lowering of moral standards, degeneration; intimidate, cow|= không thể nát nổi chúng tôi đâu we can't be bullied|= nát da lòi xương beaten to a pulp |
* Từ tham khảo/words other:
- cấu âm
- cậu ấm
- cầu an
- cầu ân
- cầu an bảo mạng