Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắp
* noun
- lid; cover
=giở nắp ra+to take off the lid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nắp
- lid; cover|= nắp thùng rác dustbin lid|= đậy nắp lại to put on the lid|- cork; stopper; cap; plug; top
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu gai
-
cáu gắt
-
cáu ghét
-
câu ghi
-
cau già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắp
* Từ tham khảo/words other:
- cầu gai
- cáu gắt
- cáu ghét
- câu ghi
- cau già