Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cau già
- an aged betel-nut
* Từ tham khảo/words other:
-
thai nhi
-
thai nhi ngạt
-
thái nhỏ đều sợi
-
thái phi
-
thái phó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cau già
* Từ tham khảo/words other:
- thai nhi
- thai nhi ngạt
- thái nhỏ đều sợi
- thái phi
- thái phó