Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáu ghét
- Dirty, filthy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cáu ghét
- dirty, filthy, dirt, be filled with dirt; grimy|= những bộ mặt cáu ghét grimy faces
* Từ tham khảo/words other:
-
bận con
-
ban công
-
ban công dưới
-
bán công khai
-
bán cổng sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáu ghét
* Từ tham khảo/words other:
- bận con
- ban công
- ban công dưới
- bán công khai
- bán cổng sau