Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nạo xái
- scrape the opium residue from a pipe
* Từ tham khảo/words other:
-
tạo thành cặp để cùng chia sẻ cái gì
-
tạo thành góc
-
tạo thành hình cầu
-
tạo thành hình thể cho
-
tạo thành quan niệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nạo xái
* Từ tham khảo/words other:
- tạo thành cặp để cùng chia sẻ cái gì
- tạo thành góc
- tạo thành hình cầu
- tạo thành hình thể cho
- tạo thành quan niệm