Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
não tâm
- cerebro - psychic
* Từ tham khảo/words other:
-
gãy gục
-
gầy guộc
-
gây hại
-
gây hấn
-
gây hắt hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
não tâm
* Từ tham khảo/words other:
- gãy gục
- gầy guộc
- gây hại
- gây hấn
- gây hắt hơi