hoa hồng | * noun - rose, commission =hoa hồng vàng |
hoa hồng | - rose|= cây hoa hồng rosebush|= chiến tranh hoa hồng war of the roseshoa hồng vàng|- percentage; commission|= làm việc không ăn lương, mà chỉ hưởng hoa hồng to work on a commission/percentage basis; to work on commission/for a percentage |
* Từ tham khảo/words other:
- bù trì
- bù trừ
- bù trừ hai bên
- bù trừ hai chiều
- bù trừ một chiều