Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa hoét
* adj
- showry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoa hoét
* ttừ|- showry
* Từ tham khảo/words other:
-
bú sữa mẹ
-
bù trì
-
bù trừ
-
bù trừ hai bên
-
bù trừ hai chiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa hoét
* Từ tham khảo/words other:
- bú sữa mẹ
- bù trì
- bù trừ
- bù trừ hai bên
- bù trừ hai chiều