Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bú sữa mẹ
- to be breast-fed|= hai đứa con sinh đôi của chị bú sữa mẹ hay bú bình? are your twins breast-fed or bottle-fed?|= cho trẻ bú sữa mẹ to give a baby the breast; to breast-feed a baby; to suckle
* Từ tham khảo/words other:
-
tránh đổ máu
-
tranh đoạt
-
tranh đua
-
tránh được
-
tránh được những điều bực mình khó chịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bú sữa mẹ
* Từ tham khảo/words other:
- tránh đổ máu
- tranh đoạt
- tranh đua
- tránh được
- tránh được những điều bực mình khó chịu