mở rộng | - Enlarge, extend, expand =Thành phố được mở rộng hơn trước nhiều+The city has been considerably enlarged compared with before |
mở rộng | - to enlarge; to extend; to expand; to widen; to broaden|= thành phố được mở rộng hơn trước nhiều the city has been considerably enlarged compared with before|= công ty quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường xuất khẩu the company decided to extend its activities into the export market|- wide-open|= cánh cửa mở rộng a wide-open door |
* Từ tham khảo/words other:
- cặp đôi
- cặp đôi thấu kính
- cặp đôi với
- cặp đựng giấy má
- cấp được