Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mở rộng các chi nhánh
* thngữ|- to branch out
* Từ tham khảo/words other:
-
giáo hội la mã
-
giáo hội la-mã
-
giáo hội phật giáo thống nhất
-
giáo hội toàn thế giới
-
giáo hội trưởng lão
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mở rộng các chi nhánh
* Từ tham khảo/words other:
- giáo hội la mã
- giáo hội la-mã
- giáo hội phật giáo thống nhất
- giáo hội toàn thế giới
- giáo hội trưởng lão