Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa mở
* thngữ|- the door to sth
* Từ tham khảo/words other:
-
thành phố độc lập và có chủ quyền
-
thành phố flơ-ren-xơ
-
thành phố lớn
-
thành phố man-se-xte
-
thành phố niu-óoc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa mở
* Từ tham khảo/words other:
- thành phố độc lập và có chủ quyền
- thành phố flơ-ren-xơ
- thành phố lớn
- thành phố man-se-xte
- thành phố niu-óoc