nào đó | - Some =Anh ta bây giờ sống một nơi nào đó ở Tây nguyên+He is now living at some place in the Western Plateau |
nào đó | - some; certain|= tôi biết chắc anh ta đang làm cho một công ty xuất nhập khẩu nào đó i'm sure he's working for some import-export company|= trong một số trường hợp nào đó in some/certain cases|- particular|= sắp xếp dữ liệu theo một thứ tự nào đó to organize data in a particular order |
* Từ tham khảo/words other:
- cắt vi
- cất vó
- cắt xén
- cắt xén đoạn dở
- cắt xén đoạn thừa