Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất vó
- Rear; prance (of a horse)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cất vó
- rear; prance (of a horse); pull up the square dipping-net, raising the fishing net
* Từ tham khảo/words other:
-
băn khoăn lo lắng
-
bản khởi điện
-
bán không cần đơn bác sĩ
-
bán không chạy
-
ban kịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất vó
* Từ tham khảo/words other:
- băn khoăn lo lắng
- bản khởi điện
- bán không cần đơn bác sĩ
- bán không chạy
- ban kịch