Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nào đâu
- Where is, where are
=Nào đâu những ngày thơ ấu?+Where are now the days of our childhood?
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nào đâu
- where is...; where are...|= nào đâu những ngày thơ ấu? where are now the days of our childhood?
* Từ tham khảo/words other:
-
cất vào thùng
-
cắt vi
-
cất vó
-
cắt xén
-
cắt xén đoạn dở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nào đâu
* Từ tham khảo/words other:
- cất vào thùng
- cắt vi
- cất vó
- cắt xén
- cắt xén đoạn dở