Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nặng tình
-to be deeply in love with
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nặng tình
- deeply attached to somebody|= nặng tình với vợ to be deeply attached to one's wife
* Từ tham khảo/words other:
-
câu được
-
câu đương
-
cầu đường
-
cầu duyên
-
cầu gai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nặng tình
* Từ tham khảo/words other:
- câu được
- câu đương
- cầu đường
- cầu duyên
- cầu gai