Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nẫng tay trên ai
* thngữ|- to cut the grass under somebody's feet
* Từ tham khảo/words other:
-
đi ba chân bốn cẳng
-
đi bác sĩ
-
đi bách bộ
-
đi bài quyền
-
dị bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nẫng tay trên ai
* Từ tham khảo/words other:
- đi ba chân bốn cẳng
- đi bác sĩ
- đi bách bộ
- đi bài quyền
- dị bản