Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc nối tiếp
- series connection; connection in series
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật chạm ngọc
-
thuật chạm trổ
-
thuật chắp ảnh
-
thuật chép sử
-
thuật chiêm tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc nối tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- thuật chạm ngọc
- thuật chạm trổ
- thuật chắp ảnh
- thuật chép sử
- thuật chiêm tinh