Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc nợ nhiều tiền
* thngữ|- to fall (gets, run) into debt; to incur a debt; to run in debt
* Từ tham khảo/words other:
-
tranh tụng
-
tranh tường
-
tranh tượng thánh
-
tranh vanh
-
tranh vẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc nợ nhiều tiền
* Từ tham khảo/words other:
- tranh tụng
- tranh tường
- tranh tượng thánh
- tranh vanh
- tranh vẽ