Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nặng tay
- Weigh heavy enough
-Be tough with
=Đã đến lúc phải nặng tay với bọn chúng+It's time to get tough with them
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nặng tay
- with a heavy hand; severely|= phạt nặng tay to mete out punishment with a heavy hand
* Từ tham khảo/words other:
-
câu đùa
-
câu được
-
câu đương
-
cầu đường
-
cầu duyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nặng tay
* Từ tham khảo/words other:
- câu đùa
- câu được
- câu đương
- cầu đường
- cầu duyên